Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 16:31 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,256.00 -1,455.00 | 15,349.00 -1,462.00 | 15,853.00 -1,408.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,149.00 -1,261.00 | 17,253.00 -1,257.00 | 17,788.00 -1,272.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -4,865.00 | 24,030 -3,550.00 | 23,080 -5,300.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,279.00 -196.00 | 3,385.00 -200.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,001.00 -650.00 | 3,171.00 -610.00 |
Euro | EUR | 22,549 -4,597.96 | 22,776 -4,405.19 | 23,811 -4,630.73 |
Bảng Anh | GBP | 26,063 -5,863.00 | 26,303 -5,673.00 | 27,159 -5,777.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,186.00 | 2,901.00 -300.00 | 3,096.00 -240.00 |
Yên Nhật | JPY | 16,261.00 16,101.77 | 16,378.00 16,218.77 | 16,979.00 16,811.82 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.86 | 14.67 -2.99 | 18.47 -1.99 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.76 0.14 | 1.71 0.45 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,217.19 -118.81 | 2,311.58 -104.42 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,660.00 -1,623.00 | 13,660.00 -1,673.00 | 14,105.00 -1,745.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,089.00 -240.00 | 2,157.00 -282.00 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -18,423.00 | 16,020.00 -2,503.00 | 16,820.00 -2,433.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -650.27 | 618.68 -75.93 | 646.68 -71.59 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -25,220.00 | 23,493 -1,770.00 | 23,933 -1,530.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.