Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-09-2022 - Cập nhật lúc 16:31 21/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 16:31 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,256.00 15,349.00 15,853.00
Đô la Canada CAD 17,149.00 17,253.00 17,788.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,030 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,279.00 3,385.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,001.00 3,171.00
Euro EUR 22,549 22,776 23,811
Bảng Anh GBP 26,063 26,303 27,159
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,901.00 3,096.00
Yên Nhật JPY 16,261.00 16,378.00 16,979.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 14.67 18.47
Kip Lào LAK 0.00 0.76 1.71
Krone Na Uy NOK 0.00 2,217.19 2,311.58
Ðô la New Zealand NZD 13,660.00 13,660.00 14,105.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,089.00 2,157.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,020.00 16,820.00
Bạc Thái THB 0.00 618.68 646.68
Đô la Mỹ USD 0.00 23,493 23,933

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,233 25,463
EUR 26,928 28,396
GBP 31,515 32,846
JPY 157.78 166.95
HKD 3,181.38 3,315.69
AUD 16,545.27 17,243.75
CAD 18,203 18,971
RUB 0.00 295.53
Cập nhật lúc 16:31 21/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021